Có 1 kết quả:

成熟分裂 chéng shú fēn liè ㄔㄥˊ ㄕㄨˊ ㄈㄣ ㄌㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

meiosis (in sexual reproduction)

Bình luận 0