Có 1 kết quả:
成熟分裂 chéng shú fēn liè ㄔㄥˊ ㄕㄨˊ ㄈㄣ ㄌㄧㄝˋ
chéng shú fēn liè ㄔㄥˊ ㄕㄨˊ ㄈㄣ ㄌㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
meiosis (in sexual reproduction)
Bình luận 0
chéng shú fēn liè ㄔㄥˊ ㄕㄨˊ ㄈㄣ ㄌㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0